Đăng ký tên miền (domain)


Dịch vụ Đăng ký tên miền (domain) của Website Doanh Nghiệp giúp bạn có được những tên miền đẹp, dễ nhớ, hiệu quả trong kinh doanh và luôn an toàn, bảo mật.
TƯ VẤN SỬ DỤNG TÊN MIỀN
Mặc dù không có quy tắc nào là tuyệt đối, nhưng những tư vấn dưới đây sẽ giúp bạn thuận lợi hơn trong việc chọn lựa tên miền cho doanh nghiệp hay cá nhân mình:
Quy tắc 1 : Càng ngắn càng tốt
Quy tắc 3: Không gây nhầm lẫn
Quy tắc 4: Khó viết sai
Quy tắc 5: Tên miền phải liên quan đến tên hoặc lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp bạn
Quy tắc 6: Tên miền phải xây dựng dựa trên khách hàng mục tiêu
BẢNG GIÁ TÊN MIỀN
Tên miền | Phí cài đặt | Phí duy trì hàng năm | Ghi chú |
.com/.net/.org | Miễn phí | 9.99 USD/năm | |
.biz/.info/.us | Miễn phí | 9.99 USD/năm | |
.cc | Miễn phí | 29.99 USD/năm | |
.ws (4 ký tự trở lên) | Miễn phí | 9.99 USD/năm | Tên miền Website |
.ws (3 ký tự) | 30 USD | 590 USD/năm | |
.ws (2 ký tự) | 50 USD | 990 USD/năm | |
.tv | 10 USD | 39.99 USD/năm | Tên miền Ti vi |
.mobi | 10 USD | 9.99 USD/năm | Tên miền Mobi |
.eu Không được phép transfer |
Miễn phí | 14.99 USD/năm | Tên miền Khu vực Âu Châu |
.asia Không được phép transfer |
Miễn phí | 16.99 USD/năm | Tên miền Khu vực Á Châu |
- (***) Chuyển tên miền từ nơi khác về Website Doanh Nghiệp:
- Phí chuyển bằng 80% phí gia hạn tên miền
- Tên miền tự động được gia hạn 1 năm.
Bảng giá tên miền Quốc gia (Việt Nam và các nước khác):
Tên miền | Phí cài đặt | Phí duy trì hàng năm | Ghi chú |
.vn*** | 450.000 VND | 600.000 VND/năm | Tên miền quốc gia Việt Nam |
.com.vn/ .net.vn/ .biz.vn .gov.vn*/ .org.vn/ .edu.vn**/ .info.vn/ .biz.vn/ .name.vn/ .pro.vn/ .health.vn/ .name.vn/ |
450.000 VND | 480.000 VND/năm | |
.in Đăng ký tối thiểu 2 năm Không được transfer |
Miễn phí | 17.99 USD/năm | Tên miền Ấn Độ |
.co.in/ .net.in/ .org.in/ .firm.in Đăng ký tối thiểu 2 năm Không được phép transfer |
Miễn phí | 11.99 USD/năm | |
.cn | Miễn phí | 24.99 USD/năm | Tên miền Trung Quốc |
.tw | Miễn phí | 44.99 USD/năm | Tên miền Đài Loan (Taiwan) |
.com.tw/ .net.tw/ .org.tw | Miễn phí | 39.99 USD/năm | |
.co.uk/.me.uk/.org.uk | Miễn phí | 17.99 USD/năm | Tên miền Anh Quốc cấp 3 |
Bảng giá dịch vụ đi kèm tên miền
Dịch vụ | Phí cài đặt | Phí duy trì/năm | Nội dung |
Chứng thực Rapid SSL | 10 USD | 39 USD/năm | Chứng nhận bảo mật và an toàn của Website |
Chứng thực Quick SSL | 10 USD | 119 USD/năm | |
Chứng thực True BusinessID | 30 USD | 199 USD/năm | |
Chứng thực True BusinessID WildCard | 50 USD | 779 USD/năm | |
Đăng ký DNS riêng | 10 USD/ 1 cặp | Miễn phí | Ví dụ: + ns1.tenmiencuaban.com + ns2.tenmiencuaban.com |
Đổi IP cho cặp DNS | 10 USD/ 1 cặp | Miễn phí | |
Bảo mật thông tin tên miền | Miễn phí | 4.99 USD | Toàn bộ thông tin Whois tên miền của bạn sẽ được dấu kín hoàn toàn với mọi công cụ Whois |
Khóa tên miền | Miễn phí | Miễn phí | Tăng cường bảo mật cho tên miền |
- Cá nhân cũng có thể đăng ký tên miền quốc gia
- * : Chỉ dành cho các cơ quan quản lý hành chính nhà nước, địa phương.
- **: Chỉ dành cho các trường học, tổ chức giáo dục.
- ***: Cho cả cá nhân và tổ chức / doanh nghiệp
Phí chuyển đổi DNS tên miền Việt Nam: 180.000 VND/lần. Trong trường hợp sử dụng DNS của Website Doanh Nghiệp, việc chuyển IP máy chủ là miễn phí.